Có 2 kết quả:

哪壶不开提哪壶 nǎ hú bù kāi tí nǎ hú ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄎㄞ ㄊㄧˊ ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ哪壺不開提哪壺 nǎ hú bù kāi tí nǎ hú ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄎㄞ ㄊㄧˊ ㄋㄚˇ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mention the pot that doesn't boil (idiom); to touch a sore spot
(2) to talk about sb's weak point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mention the pot that doesn't boil (idiom); to touch a sore spot
(2) to talk about sb's weak point

Bình luận 0